Chia sẻ chân thật về hành trình của Hạnh, một phụ nữ Việt rời thành phố để tìm cuộc sống bình yên trên đảo nhỏ bang Washington.
Tôi tên Hạnh, bốn mươi hai tuổi. Cách đây hơn một năm, tôi cùng chồng rời Seattle để chuyển về đảo San Juan, một hòn đảo nhỏ ngoài khơi bang Washington. Quyết định này đến sau nhiều đêm trăn trở. Ở Seattle, tôi từng dạy văn và phụ chồng điều hành một tiệm cà phê nhỏ. Cuộc sống thành phố dù thuận tiện nhưng đôi khi làm chúng tôi kiệt sức. Chúng tôi khao khát một nơi chậm rãi, gần thiên nhiên và đủ yên tĩnh để nghe chính hơi thở mình.
Ngày đầu tiên đặt chân lên đảo, tôi có cảm giác như bước ra khỏi thế giới quen thuộc. Chuyến phà kéo dài hai giờ đưa chúng tôi qua những dải nước xanh thẫm, sương mù phủ nhẹ như tấm khăn lụa. Khi phà cập bến, gió biển mang mùi muối mằn mặn. Bến tàu vắng, vài người cao tuổi đứng chờ hàng hóa, tất cả chậm rãi. Đó là khoảnh khắc tôi biết cuộc sống sẽ khác hoàn toàn so với thành phố.
Mùa đầu tiên trên đảo là mùa hè. Ngày dài, trời xanh và rừng thông rì rào gió. Tôi bắt đầu làm quen với thói quen dậy sớm. Năm giờ rưỡi sáng, tiếng chim hải âu đánh thức tôi. Tôi pha ấm trà gừng, mở cửa sổ để đón làn gió mát, nghe sóng vỗ. Không còn cảnh xe cộ ồn ào, chỉ có tiếng sóng hòa cùng hơi thở chậm rãi của chính mình. Tôi đạp xe đến chợ nông sản, nơi các nông dân địa phương bày rau củ trên những chiếc bàn gỗ. Ai cũng gọi nhau bằng tên, ánh mắt thân thiện khiến tôi bớt ngại ngần. Dần dần, tôi thuộc tên từng người, từ bà Martha bán mứt việt quất cho đến ông Tom mang trứng gà nhà nuôi.
Sống ở đảo nghĩa là tự lập nhiều hơn. Tôi học cách chuẩn bị đồ dùng cho những ngày phà không chạy vì bão hoặc sương mù. Chúng tôi xây một nhà kính nhỏ sau vườn để trồng rau cải, rau thơm Việt Nam. Chồng tôi tự học lắp pin năng lượng mặt trời, còn tôi mày mò nấu những món ăn Việt với nguyên liệu bản địa. Bữa cơm có cá hồi nướng cùng canh chua nấu bằng rau tự trồng, đơn giản mà ngon lạ. Từ một người từng phụ thuộc siêu thị, tôi học cách dự trữ và trân trọng từng bó rau, từng hũ muối dưa.
Mùa đông mới thực sự thử thách. Gió biển lạnh cắt da, nhiều tuần liền không thấy ánh mặt trời. Đêm dài và tiếng sóng dữ dội đập vào vách đá. Lò sưởi củi trở thành trái tim của ngôi nhà. Tôi học cách chẻ củi, nhóm lửa, nghe tiếng lửa tí tách như khúc nhạc ru. Có những ngày phà dừng hoạt động, chúng tôi gần như tách biệt hoàn toàn với đất liền. Ban đầu tôi thấy cô độc, nhớ bạn bè, nhớ những quán cà phê ấm áp ở Seattle và cả tiếng rao đêm Sài Gòn. Nhưng rồi, sự yên lặng ấy trở nên quen thuộc, như một người bạn. Nó dạy tôi kiên nhẫn, dạy tôi đối diện với những suy nghĩ sâu kín nhất mà trước đây tôi luôn né tránh.
Điều khiến tôi bất ngờ nhất chính là sự gắn kết cộng đồng. Dân đảo, dù ít, nhưng quan tâm nhau thật lòng. Ngày đầu tháng mười, tôi tham gia sự kiện dọn rác bờ biển. Những cụ ông cụ bà ngoài bảy mươi đi bộ cả dặm đường, nhặt từng mảnh rác. Bà Martha, người tôi gặp ở chợ nông sản, cẩn thận hướng dẫn tôi phân loại chai lọ, kể chuyện về những mùa cá hồi dồi dào của quá khứ. Bà tặng tôi hũ mứt việt quất tự làm, vị chua ngọt khiến tôi nhớ hương vị dâu tằm quê nhà.
Dạy học trực tuyến trở thành niềm vui lớn. Tôi mở lớp tiếng Việt cho trẻ em gốc Việt trên khắp nước Mỹ. Mỗi buổi học, những khuôn mặt nhỏ bé trên màn hình làm tôi quên đi không gian lạnh lẽo bên ngoài. Có buổi bão lớn làm mất điện, tôi phải dạy bằng ánh đèn pin và lò sưởi. Bọn trẻ thích thú, gọi đó là “lớp học trong rừng”. Công việc này không chỉ giúp tôi có thu nhập mà còn giữ sợi dây văn hóa Việt cho thế hệ sau. Tôi kể cho học trò nghe về Tết, về Trung Thu, về những câu ca dao mà mẹ từng dạy tôi. Mỗi lần thấy lũ trẻ ê a đọc tiếng Việt, lòng tôi ấm lại.
Hàng xóm của tôi, ông Tom và bà Linda, đã ngoài bảy mươi, là minh chứng cho sự tử tế. Họ dạy tôi câu cá, trồng hoa oải hương và làm bánh táo. Mỗi mùa hè, chúng tôi tổ chức bữa tiệc góp món ngay sân sau. Tôi mang nem rán, phở gà; họ mang cá hồi nướng, salad rau dại. Khi nghe họ khen món phở thơm và nước dùng đậm đà, tôi thấy như mang cả quê hương ra giới thiệu với bạn bè mới. Sự đón nhận chân thành ấy giúp tôi vơi bớt cảm giác lạc lõng của một người nhập cư.
Dịp Tết, tôi tự gói bánh chưng. Lá dong hiếm, tôi dùng lá chuối đông lạnh đặt từ Seattle. Tôi mời hàng xóm đến chúc Tết, dạy họ vài câu tiếng Việt. Họ thích thú lặp lại lời chúc “Chúc Mừng Năm Mới” với giọng lơ lớ nhưng đầy nhiệt tình. Trẻ con thích nhất là mứt gừng, hạt dưa, còn người lớn thì tò mò về phong tục cúng gia tiên. Tết trên đảo không ồn ào nhưng vẫn đầy đủ ý nghĩa, giúp tôi giữ chặt gốc rễ văn hóa dù cách quê nhà nửa vòng trái đất.
Thỉnh thoảng, tôi về thăm Seattle. Thành phố vẫn sôi động, xe cộ vẫn ồn ào. Tôi yêu cảm giác gặp lại bạn cũ, uống cà phê trong những quán quen. Nhưng sau vài ngày, tôi lại mong về đảo. Đó là lúc tôi nhận ra nơi chốn thực sự của mình đã thay đổi. San Juan không chỉ là nơi ở mà đã thành một phần trong trái tim. Nó cho tôi sự bình yên, cho tôi cơ hội nhìn lại chính mình, cho tôi khoảng lặng để biết ơn những gì đã qua và những gì đang có.
Nếu ai hỏi tôi có hối hận vì đã rời bỏ thành phố, tôi sẽ trả lời không. Ở đây, tôi tìm thấy điều mà mình từng nghĩ chỉ tồn tại trong những trang sách: một cuộc sống bình dị, gắn bó với thiên nhiên và đầy tình người. Chuyện đời thường của tôi giờ là tiếng sóng vỗ mỗi sớm, là nụ cười của những người hàng xóm cao tuổi, là khói bếp lan tỏa trong chiều đông. Và chính những điều bình dị ấy, tôi tin, mới là sự giàu có thật sự.